QAM (Điều chế biên độ cầu phương):
QAM là định dạng điều chế được sử dụng rộng rãi trong mạng HFC. Nó điều chỉnh biên độ và pha của tín hiệu quang để mang thông tin số. QAM bậc cao hơn, chẳng hạn như 256-QAM hoặc 1024-QAM, có thể truyền nhiều dữ liệu hơn trên mỗi ký hiệu nhưng có thể dễ bị nhiễu hơn.
OFDM (Ghép kênh phân chia tần số trực giao):
OFDM là sơ đồ điều chế đa sóng mang, phân chia phổ khả dụng thành nhiều sóng mang con trực giao. Mỗi sóng mang con được điều chế độc lập, cho phép sử dụng hiệu quả băng thông sẵn có và cải thiện khả năng chống suy giảm kênh.
16-QAM và 64-QAM:
Đây là những biến thể của QAM với mức độ phức tạp khác nhau. Điều chế 16-QAM và 64-QAM cho phép tốc độ dữ liệu cao hơn so với các định dạng điều chế đơn giản hơn nhưng có thể nhạy hơn với sự suy giảm tín hiệu.
16-VSB (16 dải bên vết tích):
Điều chế VSB được sử dụng trong việc truyền tín hiệu truyền hình kỹ thuật số xuôi dòng trong hệ thống truyền hình cáp. Nó thường được sử dụng ở Hoa Kỳ cho truyền hình phát sóng.
PAM (Điều chế biên độ xung):
PAM là một định dạng điều chế đơn giản trong đó biên độ của các xung quang được thay đổi để thể hiện thông tin số. Mặc dù không phức tạp như QAM nhưng nó có hiệu quả đối với một số ứng dụng nhất định.
OOK (Khóa bật-tắt):
OOK là định dạng điều chế cơ bản trong đó sự hiện diện hoặc vắng mặt của tín hiệu quang tương ứng là nhị phân 1 hoặc 0. Đó là một định dạng đơn giản và thường được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể.
NRZ (Không quay trở về số 0):
NRZ là một định dạng điều chế đơn giản trong đó mỗi bit được biểu thị bằng một mức công suất quang không đổi trong suốt khoảng thời gian bit. Mặc dù đơn giản nhưng nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền thông khác nhau.
DQPSK (Khóa dịch pha cầu phương vi phân):
DQPSK là sơ đồ điều chế pha trong đó độ lệch pha giữa các ký hiệu liên tiếp được sử dụng để truyền tải thông tin. Nó có thể cung cấp khả năng chịu đựng tốt hơn đối với một số loại khiếm khuyết nhất định.
Công suất đầu ra quang của Thiết bị truyền dẫn HFC dòng máy phát quang 1550nm ảnh hưởng như thế nào đến việc truyền tín hiệu?
Công suất đầu ra quang học của
Máy phát quang 1550nm trong thiết bị truyền dẫn HFC đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu suất và phạm vi tiếp cận của tín hiệu trong mạng cáp quang. Đây là cách công suất đầu ra quang ảnh hưởng đến việc truyền tín hiệu:
Cường độ tín hiệu:
Công suất đầu ra quang biểu thị cường độ của tín hiệu quang được truyền đi. Công suất đầu ra quang cao hơn thường mang lại tín hiệu mạnh hơn, điều này rất quan trọng để duy trì chất lượng tín hiệu trong khoảng cách xa hơn.
Khoảng cách truyền:
Công suất đầu ra quang liên quan trực tiếp đến khoảng cách truyền. Mức công suất cao hơn cho phép tín hiệu truyền đi khoảng cách xa hơn trước khi gặp phải tình trạng suy giảm tín hiệu đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống truyền dẫn quang đường dài.
Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm (SNR):
Công suất đầu ra quang góp phần vào Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm (SNR) của tín hiệu được truyền. SNR cao hơn là điều mong muốn vì nó cho thấy tín hiệu có chất lượng tốt hơn và giảm khả năng xảy ra lỗi hoặc suy giảm tín hiệu trong quá trình truyền.
Yêu cầu khuếch đại:
Mức công suất đầu ra quang ảnh hưởng đến nhu cầu khuếch đại tín hiệu dọc theo đường dẫn cáp quang. Mức công suất cao hơn có thể làm giảm nhu cầu khuếch đại tín hiệu thường xuyên, góp phần thiết kế mạng hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn.
Bồi thường suy giảm:
Sợi quang có hiện tượng suy giảm, khiến tín hiệu yếu đi khi truyền đi. Công suất đầu ra quang có thể được điều chỉnh để bù cho sự suy giảm này, đảm bảo rằng tín hiệu vẫn ở trên một ngưỡng nhất định để phát hiện đáng tin cậy ở đầu máy thu.
Hiệu ứng phân tán:
Sự phân tán, sự lan truyền của xung ánh sáng theo khoảng cách, có thể ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu. Công suất đầu ra quang có thể được tối ưu hóa để chống lại tác động của sự phân tán và duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu.
Độ nhạy của máy thu:
Công suất đầu ra quang phải nằm trong phạm vi tương thích với độ nhạy của máy thu trong mạng. Việc truyền tín hiệu với mức công suất quá cao hoặc quá thấp có thể dẫn đến độ bão hòa của máy thu hoặc khó phát hiện tín hiệu.
Ký quỹ hệ thống:
Công suất đầu ra quang thích hợp mang lại một biên độ hệ thống, đảm bảo rằng ngay cả trong các điều kiện bất lợi hoặc các biến thể trong mạng, tín hiệu vẫn mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Phạm vi động:
Dải động của công suất đầu ra quang đề cập đến phạm vi giữa mức công suất tối thiểu và tối đa. Dải động rộng cho phép hệ thống điều chỉnh các biến đổi về cường độ tín hiệu một cách hiệu quả.